touring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]touring
- Sự đi, sự đi du lịch.
Động từ
[sửa]touring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của tour.
Tính từ
[sửa]touring
- Đi, đi du lịch.
- touring cyclist — người du lịch bằng xe đạp
- touring party — đoàn du lịch
- Đi dạo chơi.
- Đi biểu diễn phục vụ.
Tham khảo
[sửa]- "touring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ʊəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ʊəɹɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɔːɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɔːɹɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh