Bước tới nội dung

tourtereau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tourterelle
/tuʁ.tə.ʁɛl/
tourtereaux
/tuʁ.tə.ʁɔ/

tourtereau

  1. Người tình âu yếm; chồng trẻ âu yếm.
  2. (Số nhiều) Cặp tình nhân.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cu gáy non.

Tham khảo

[sửa]