touter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑʊ.tɜː/
Danh từ
[sửa]touter (touter) /ˈtɑʊ.tɜː/
Nội động từ
[sửa]touter nội động từ /ˈtɑʊ.tɜː/
- Chào khách; chào hàng.
- Rình, dò (ngựa đua để đánh cá).
- to tout for something — rình mò để kiếm chác cái gì
Tham khảo
[sửa]- "touter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)