trân châu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ʨəw˧˧tʂəŋ˧˥ ʨəw˧˥tʂəŋ˧˧ ʨəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˥ ʨəw˧˥tʂən˧˥˧ ʨəw˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

trân châu

  1. Ngọc trai quý.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]