Bước tới nội dung

trân la

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ laː˧˧tʂəŋ˧˥ laː˧˥tʂəŋ˧˧ laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˥ laː˧˥tʂən˧˥˧ laː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trân la

  1. Thứ rau thơmquí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]