Bước tới nội dung

trébuchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.by.ʃɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực trébuchant
/tʁe.by.ʃɑ̃/
trébuchants
/tʁe.by.ʃɑ̃/
Giống cái trébuchante
/tʁe.by.ʃɑ̃t/
trébuchantes
/tʁe.by.ʃɑ̃t/

trébuchant /tʁe.by.ʃɑ̃/

  1. Vấp; chệch choạng.
    Ivrogne trébuchant — người say rượu chệch choạng
  2. (Nghĩa bóng) Ngập ngừng, vấp váp.
    Voix trébuchante — giọng ngập ngừng
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đủ cân lượng.
    Pièce de monnaie trébuchante — động tiền đủ cân lượng
    espèces sonnantes et trébuchantes — xem sonnant

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trébuchant
/tʁe.by.ʃɑ̃/
trébuchants
/tʁe.by.ʃɑ̃/

trébuchant /tʁe.by.ʃɑ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Trọng lượng phòng mòn (của đồng bạc).

Tham khảo

[sửa]