trébucher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁe.by.ʃe/
Nội động từ[sửa]
trébucher nội động từ /tʁe.by.ʃe/
- Sẩy chân, vấp; chệch choạng.
- Une brique le fait trébucher — một hòn gạch làm cho ông ấy vấp
- (Nghĩa bóng) Ngập ngừng; vấp váp.
- Mémoire qui trébuche — trí nhớ ngập ngừng
- Nặng cân hơn.
Ngoại động từ[sửa]
trébucher ngoại động từ /tʁe.by.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "trébucher". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)