Bước tới nội dung

trình duyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ zwiə̰ʔt˨˩tʂïn˧˧ jwiə̰k˨˨tʂɨn˨˩ jwiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ɟwiət˨˨tʂïŋ˧˧ ɟwiə̰t˨˨

Danh từ

trình duyệt

  1. Một chương trình máy tính được sử dụng để điều hướng.

Từ dẫn xuất

Dịch