trình duyệt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨï̤ŋ˨˩ zwiə̰ʔt˨˩ | tʂïn˧˧ jwiə̰k˨˨ | tʂɨn˨˩ jwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˧ ɟwiət˨˨ | tʂïŋ˧˧ ɟwiə̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
trình duyệt
- Một chương trình máy tính được sử dụng để điều hướng.
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: browser
- Tiếng Triều Tiên: 브라우저 (ko) (beuraujeo)