Bước tới nội dung

trùm sỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳm˨˩ sɔ̰˧˩˧tʂum˧˧ ʂɔ˧˩˨tʂum˨˩ ʂɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂum˧˧ ʂɔ˧˩tʂum˧˧ ʂɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

trùm sỏ

  1. (Khẩu ngữ) Như đầu sỏ
    Bắt được tên trùm sỏ.

Tham khảo

[sửa]
  • Trùm sỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam