Bước tới nội dung

trùng ngũ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳŋ˨˩ ŋuʔu˧˥tʂuŋ˧˧ ŋu˧˩˨tʂuŋ˨˩ ŋu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˧ ŋṵ˩˧tʂuŋ˧˧ ŋu˧˩tʂuŋ˧˧ ŋṵ˨˨

Phó từ

[sửa]

trùng ngũ

  1. Đoan ngọ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]