trú dạ
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˥ za̰ːʔ˨˩ | tʂṵ˩˧ ja̰ː˨˨ | tʂu˧˥ jaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂu˩˩ ɟaː˨˨ | tʂu˩˩ ɟa̰ː˨˨ | tʂṵ˩˧ ɟa̰ː˨˨ |
Danh từ[sửa]
trú dạ
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trú dạ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)