Bước tới nội dung

trạng mạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔŋ˨˩ ma̰ːʔw˨˩tʂa̰ːŋ˨˨ ma̰ːw˨˨tʂaːŋ˨˩˨ maːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːŋ˨˨ maːw˨˨tʂa̰ːŋ˨˨ ma̰ːw˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trạng mạo

  1. Hình dáng, mặt mũi.
    Trạng mạo nho nhã.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]