trắc lượng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨak˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ | tʂa̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | tʂak˧˥ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂak˩˩ lɨəŋ˨˨ | tʂak˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ | tʂa̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
trắc lượng
- Đo đạc.
- Trắc lượng khu khai hoang.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trắc lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)