Bước tới nội dung

trở dạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ za̰ːʔ˨˩tʂəː˧˩˨ ja̰ː˨˨tʂəː˨˩˦ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ ɟaː˨˨tʂəː˧˩ ɟa̰ː˨˨tʂə̰ːʔ˧˩ ɟa̰ː˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]