Bước tới nội dung

traîneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɛ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traîneur
/tʁɛ.nœʁ/
traîneurs
/tʁɛ.nœʁ/

traîneur /tʁɛ.nœʁ/

  1. Người kéo.
    Traîneur de chariot — người kéo xe chở đồ
    Traîneur de rues — người lang thang ngoài phố
  2. Người đi chậm, người tụt lại sau những người khác.
    traîneur de sabre — xem sabre

Tham khảo

[sửa]