traître
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛtʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traître /tʁɛtʁ/ |
traîtres /tʁɛtʁ/ |
Giống cái | traîtresse /tʁɛt.ʁɛs/ |
traîtresses /tʁɛt.ʁɛs/ |
traître /tʁɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
traître /tʁɛtʁ/ |
traîtres /tʁɛtʁ/ |
traître gđ /tʁɛtʁ/
- Kẻ phản bội.
- Punir un traître — trừng phạt một kẻ phản bội
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kẻ bạc tình, kẻ phụ bạc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đồ ác mó (tiếng chửi).
- en traître — phản bội
- Prendre quelqu'un en traître — phản bội ai
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "traître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)