tracassier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.ka.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tracassier /tʁa.ka.sje/ |
tracassières /tʁa.ka.sjɛʁ/ |
Giống cái | tracassier /tʁa.ka.sje/ |
tracassières /tʁa.ka.sjɛʁ/ |
tracassier /tʁa.ka.sje/
- Phiền nhiễu, quấy rầy.
- Bureaucratie tracassière — nạn quan liêu phiền nhiễu
- Enfant tracassier — đứa bé quấy rầy
- Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tracassière /tʁa.ka.sjɛʁ/ |
tracassière /tʁa.ka.sjɛʁ/ |
tracassier gđ /tʁa.ka.sje/
Tham khảo
[sửa]- "tracassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)