inquiétude
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kje.tyd/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inquiétude /ɛ̃.kje.tyd/ |
inquiétudes /ɛ̃.kje.tyd/ |
inquiétude gc /ɛ̃.kje.tyd/
- Sự lo lắng, mối lo lắng.
- Son état me donne de l’inquiétude — tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng
- J'ai des inquiétudes à son sujet — tôi (có những mối) lo lắng về nó
- (Văn học) Sự không thỏa lòng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự động đậy, sự không đứng yên.
- (Văn học) Từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải.
- (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Sự nhức nhối, khó chịu.
- Avoir des inquiétudes dans les mollets — nhức nhối khó chịu ở bắp chân
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inquiétude". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)