Bước tới nội dung

appréhension

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appréhension
/a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/
appréhensions
/a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

appréhension gc /a.pʁe.ɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự e sợ.
    Avoir de l’appréhension à faire qqch — sợ làm điều gì
    L’appréhension d’échouer — sự e sợ thất bại
  2. (Triết học) Sự lĩnh hội.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]