transaminase
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /trænts.ˈæ.mə.ˌneɪs/
Danh từ
[sửa]transaminase /trænts.ˈæ.mə.ˌneɪs/
- (Sinh vật học) Tranxaminaza.
Tham khảo
[sửa]- "transaminase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
transaminases /tʁɑ̃.za.mi.naz/ |
transaminases /tʁɑ̃.za.mi.naz/ |
transaminase gc
- (Sinh vật học; sinh lý học, hóa học) Transaminaza, men chuyển hóa amin.
Tham khảo
[sửa]- "transaminase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)