Bước tới nội dung

transaminase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈæ.mə.ˌneɪs/

Danh từ

[sửa]

transaminase /trænts.ˈæ.mə.ˌneɪs/

  1. (Sinh vật học) Tranxaminaza.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transaminases
/tʁɑ̃.za.mi.naz/
transaminases
/tʁɑ̃.za.mi.naz/

transaminase gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học, hóa học) Transaminaza, men chuyển hóa amin.

Tham khảo

[sửa]