transcript
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrænz.ˌskrɪpt/
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
transcript (số nhiều transcripts) /ˈtrænz.ˌskrɪpt/
- Bản sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký).
- typewritten transcript — bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Tham khảo[sửa]
- "transcript". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)