Bước tới nội dung

transfiguration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

transfiguration /ˌtrænts.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. sự biến hình, sự biến dạng.
  2. (Transfiguration) Lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transfiguration
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
transfigurations
/tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

transfiguration gc /tʁɑ̃s.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thay hình đổi dạng.
    La transfiguration d’une ville — sự thay hình đổi dạng của một thành phố
  2. (Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa).
  3. (Tôn giáo) Lễ biến thân; tranh biến thân.

Tham khảo

[sửa]