Bước tới nội dung

transpiration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

transpiration /ˌtrænts.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự ra mồ hôi.
  2. (Thực vật học) Sự thoát hơi nước.
  3. Sự tiết lộ (bí mật).
  4. (Thông tục) Sự xảy ra.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transpiration
/tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/
transpiration
/tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/

transpiration gc /tʁɑ̃s.pi.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự ra mồ hôi.
    Être en transpiration — đang ra mồ hôi
  2. (Thực vật học) Sự thoát hơi nước.

Tham khảo

[sửa]