treasury
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɛ.ʒə.ri/
![]() | [ˈtrɛ.ʒə.ri] |
Danh từ
[sửa]treasury /ˈtrɛ.ʒə.ri/
- Kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ.
- (Treasury) Bộ tài chính (Anh).
- (Nghĩa bóng) Kho.
- the book is a treasury of information — cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "treasury", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)