treasury
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɛ.ʒə.ri/
![]() | [ˈtrɛ.ʒə.ri] |
Danh từ[sửa]
treasury /ˈtrɛ.ʒə.ri/
- Kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ.
- (Treasury) Bộ tài chính (Anh).
- (Nghĩa bóng) Kho.
- the book is a treasury of information — cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
Thành ngữ[sửa]
- First Lord of the Treasury: Thủ tướng (Anh).
- Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury: Uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác).
- Treasury Bench: Hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh).
Tham khảo[sửa]
- "treasury". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)