trend
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
trend /ˈtrɛnd/
- Phương hướng.
- the trend of the coastline — phương hướng của bờ bể
- Khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng.
- the trend of modern thoughts — xu hướng của những tư tưởng hiện đại
- to show a trend towards... — có khuynh hướng về...
Nội động từ[sửa]
trend nội động từ /ˈtrɛnd/
- Đi về phía, hướng về, xoay về.
- the road trends to the north — con đường đi về phía bắc
- Có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về.
- modern thought is trending towards socialism — tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trend". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)