tributaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.by.tɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tributaire
/tʁi.by.tɛʁ/
tributaires
/tʁi.by.tɛʁ/
Giống cái tributaire
/tʁi.by.tɛʁ/
tributaires
/tʁi.by.tɛʁ/

tributaire /tʁi.by.tɛʁ/

  1. Lệ thuộc, phụ thuộc.
    L’Europe est tributaire des pays tropicaux pour certaines épices — châu Âu lệ thuộc vào các nước nhiệt đới về một số gia vị
  2. Không thể tránh được.
    Nous sommes tous tributaires de la mort — tất cả chúng ta không thể tránh được cái chết
  3. (Địa lý; địa chất) chỉ lưu (của một sông khác).
    La Rivière Claire est tributaire du Fleuve Rouge — sông Lô là chỉ lưu của sông Hồng
  4. (Sử học) Phải nộp cống, phải triều cống.
    Pays tributaire — nước phải nộp cống

Tham khảo[sửa]