trig
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɪɡ/
Tính từ
[sửa]trig /ˈtrɪɡ/
- Chỉnh tề, bảnh bao.
- a trig man — một người ăn mặc bảnh bao
- Gọn gàng.
- a trig room — một căn phòng gọn gàng
Ngoại động từ
[sửa]trig ngoại động từ /ˈtrɪɡ/
Danh từ
[sửa]trig /ˈtrɪɡ/
Ngoại động từ
[sửa]trig ngoại động từ /ˈtrɪɡ/
- Chèn (bánh xe).
Danh từ
[sửa]trig /ˈtrɪɡ/
- (Ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry.
Tham khảo
[sửa]- "trig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)