Bước tới nội dung

trinitrotoluene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
trinitrotoluene

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˌnɑɪ.troʊ.ˈtɑːl.jə.ˌwin/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tri + nitro- + toluene.

Danh từ

[sửa]

trinitrotoluene (không đếm được) /ˌtrɑɪ.ˌnɑɪ.troʊ.ˈtɑːl.jə.ˌwin/

  1. (Hóa học) Trinitrotoluen (thuốc nổ, CH3C6H2(NO2).

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tri + nitro- + toluene.

Danh từ

[sửa]

trinitrotoluene (số nhiều trinitrotolueni)

  1. (Hóa học) Trinitrotoluen (thuốc nổ, CH3C6H2(NO2).