Bước tới nội dung

tripudiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

tripudiate

  1. (+ upon) Nhảy nhótvui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai).

Tham khảo

[sửa]