nhảy cỡn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ kəʔən˧˥ | ɲaj˧˩˨ kəːŋ˧˩˨ | ɲaj˨˩˦ kəːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ kə̰ːn˩˧ | ɲaj˧˩ kəːn˧˩ | ɲa̰ʔj˧˩ kə̰ːn˨˨ |
Tính từ
[sửa]nhảy cỡn
- Đứng ngồi không yên vì bị tình dục kích thích.
Động từ
[sửa]nhảy cỡn
- Như nhảy cẫng
Tham khảo
[sửa]- "nhảy cỡn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Nhảy cỡn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam