Bước tới nội dung

nhảy cỡn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ kəʔən˧˥ɲaj˧˩˨ kəːŋ˧˩˨ɲaj˨˩˦ kəːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ kə̰ːn˩˧ɲaj˧˩ kəːn˧˩ɲa̰ʔj˧˩ kə̰ːn˨˨

Tính từ

[sửa]

nhảy cỡn

  1. Đứng ngồi không yên vì bị tình dục kích thích.

Động từ

[sửa]

nhảy cỡn

  1. Như nhảy cẫng

Tham khảo

[sửa]
  • Nhảy cỡn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam