Bước tới nội dung

trismus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪz.məs/

Danh từ

[sửa]

trismus /ˈtrɪz.məs/

  1. (Y học) Chứng cứng khít hàm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁis.mys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trismus
/tʁis.mys/
trismus
/tʁis.mys/

trismus /tʁis.mys/

  1. (Y học) Chứng cứng khít hàm.

Tham khảo

[sửa]