Bước tới nội dung

trivialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.vja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trivialité
/tʁi.vja.li.te/
trivialités
/tʁi.vja.li.te/

trivialité gc /tʁi.vja.li.te/

  1. Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu.
    Plaisanterie d’une trivialité choquante — câu nói đùa tục tĩu chướng tai
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo.
    La trivialité d’un détail — tính tầm thường của một chi tiết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]