trolly
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
trolly
- Xe hai bánh đẩy tay.
- Xe bốn bánh đẩy tay.
- Xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn).
- (Ngành đường sắt) Goòng.
- Bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe điện.
Tham khảo[sửa]
- "trolly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)