Bước tới nội dung

trolly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trolly

  1. Xe hai bánh đẩy tay.
  2. Xe bốn bánh đẩy tay.
  3. Xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn).
  4. (Ngành đường sắt) Goòng.
  5. Bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xe điện.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)