tromblon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ̃.blɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
tromblons /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
tromblon gđ /tʁɔ̃.blɔ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
tromblons /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
Giống cái | tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
tromblons /tʁɔ̃.blɔ̃/ |
tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/
- Loe.
- Champeau tromblon — mũ loe
Tham khảo
[sửa]- "tromblon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)