Bước tới nội dung

tromblon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.blɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tromblon
/tʁɔ̃.blɔ̃/
tromblons
/tʁɔ̃.blɔ̃/

tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/

  1. (Thông tục) .
  2. (Sử học) loe chỏm.
  3. (Sử học) Súng loe miệng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tromblon
/tʁɔ̃.blɔ̃/
tromblons
/tʁɔ̃.blɔ̃/
Giống cái tromblon
/tʁɔ̃.blɔ̃/
tromblons
/tʁɔ̃.blɔ̃/

tromblon /tʁɔ̃.blɔ̃/

  1. Loe.
    Champeau tromblon — mũ loe

Tham khảo

[sửa]