trompette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ̃.pɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trompette /tʁɔ̃.pɛt/ |
trompettes /tʁɔ̃.pɛt/ |
trompette gc /tʁɔ̃.pɛt/
- (Âm nhạc) Trompet.
- (Động vật học) Ốc tù và (cũng triton).
- (Động vật học) Chim còi (cũng agami).
- déloger sans tambour ni trompette — xem déloger
- emboucher la trompette — lên giọng cao siêu
- nez en trompette — mũi hếch
- trompette de Jéricho — (từ cũ, nghĩa cũ) người làm rung chuyển; việc vang động
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trompette /tʁɔ̃.pɛt/ |
trompettes /tʁɔ̃.pɛt/ |
trompette gđ /tʁɔ̃.pɛt/
Tham khảo
[sửa]- "trompette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)