Bước tới nội dung

trompeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.pœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực trompeur
/tʁɔ̃.pœʁ/
trompeurs
/tʁɔ̃.pœʁ/
Giống cái trompeuse
/tʁɔ̃.pøz/
trompeuses
/tʁɔ̃.pøz/

trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/

  1. Đánh lừa.
    Apparence trompeuse — bề ngoài dễ đánh lừa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trompeur
/tʁɔ̃.pœʁ/
trompeurs
/tʁɔ̃.pœʁ/

trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/

  1. Người đánh lừa, người lừa đào.
    à trompeur, trompeur et demi — vỏ quít dày có móng tay nhọn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]