trompeur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁɔ̃.pœʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeurs /tʁɔ̃.pœʁ/ |
| Giống cái | trompeuse /tʁɔ̃.pøz/ |
trompeuses /tʁɔ̃.pøz/ |
trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/
- Đánh lừa.
- Apparence trompeuse — bề ngoài dễ đánh lừa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| trompeur /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeurs /tʁɔ̃.pœʁ/ |
trompeur gđ /tʁɔ̃.pœʁ/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trompeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)