chiến tích
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiən˧˥ tïk˧˥ | ʨiə̰ŋ˩˧ tḭ̈t˩˧ | ʨiəŋ˧˥ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiən˩˩ tïk˩˩ | ʨiə̰n˩˧ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ[sửa]
chiến tích
- Thành tích lập được trong chiến đấu hoặc sau mỗi cuộc cạnh tranh.
- Những chiến tích vang dội.