trouillard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu.jaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trouillard /tʁu.jaʁ/ |
trouillards /tʁu.jaʁ/ |
Giống cái | trouillarde /tʁu.jaʁd/ |
trouillards /tʁu.jaʁ/ |
trouillard /tʁu.jaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trouillard /tʁu.jaʁ/ |
trouillards /tʁu.jaʁ/ |
trouillard gđ /tʁu.jaʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trouillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)