true-blue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruː.ˈbluː/

Tính từ[sửa]

true-blue /ˈtruː.ˈbluː/

  1. Trung thành (với đảng... ).
  2. Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc.

Danh từ[sửa]

true-blue /ˈtruː.ˈbluː/

  1. Người rất trung thành.
  2. Người kiên trì nguyên tắc.

Tham khảo[sửa]