Bước tới nội dung

trug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtrəɡ/

Danh từ

trug /ˈtrəɡ/

  1. Sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng ).

Tham khảo