trung liên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ liən˧˧tʂuŋ˧˥ liəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ liən˧˥tʂuŋ˧˥˧ liən˧˥˧

Danh từ[sửa]

trung liên

  1. Súng liên thanh hạng nhỏ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]