trung thiên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ tʰiən˧˧ | tʂuŋ˧˥ tʰiəŋ˧˥ | tʂuŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˥ tʰiən˧˥ | tʂuŋ˧˥˧ tʰiən˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]trung thiên
- Giữa trời (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trung thiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)