Bước tới nội dung

trung y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ i˧˧tʂuŋ˧˥ i˧˥tʂuŋ˧˧ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ i˧˥tʂuŋ˧˥˧ i˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trung y

  1. Y học Trung Quốc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]