Bước tới nội dung

trường thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ tʰiən˧˧tʂɨəŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥tʂɨəŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ tʰiən˧˥tʂɨəŋ˧˧ tʰiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trường thiên

  1. Bài thơ hay bài văn dài.
    Tiểu thuyết trường thiên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]