trần thiết
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤n˨˩ tʰiət˧˥ | tʂəŋ˧˧ tʰiə̰k˩˧ | tʂəŋ˨˩ tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˧˧ tʰiət˩˩ | tʂən˧˧ tʰiə̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]trần thiết
- Xếp đặt cho đẹp.
- Trần thiết phòng khách.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trần thiết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)