Bước tới nội dung

trần thiết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤n˨˩ tʰiət˧˥tʂəŋ˧˧ tʰiə̰k˩˧tʂəŋ˨˩ tʰiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˧˧ tʰiət˩˩tʂən˧˧ tʰiə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

trần thiết

  1. Xếp đặt cho đẹp.
    Trần thiết phòng khách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]