trận đánh
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ʔn˨˩ ɗajŋ˧˥ | tʂə̰ŋ˨˨ ɗa̰n˩˧ | tʂəŋ˨˩˨ ɗan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂən˨˨ ɗajŋ˩˩ | tʂə̰n˨˨ ɗajŋ˩˩ | tʂə̰n˨˨ ɗa̰jŋ˩˧ |
trận đánh
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |