Bước tới nội dung

trắc nết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨak˧˥ net˧˥tʂa̰k˩˧ nḛt˩˧tʂak˧˥ nəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂak˩˩ net˩˩tʂa̰k˩˧ nḛt˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

trắc nết

  1. nét xấu, không đứng đắn.
    Con bé trắc nết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]