trộc trệch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ʔwk˨˩ ʨə̰ʔjk˨˩ | tʂə̰wk˨˨ tʂḛt˨˨ | tʂəwk˨˩˨ tʂəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəwk˨˨ tʂek˨˨ | tʂə̰wk˨˨ tʂḛk˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
trộc trệch
- Lỏng lẻo.
- Nút lạt trộc trệch.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trộc trệch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)