trợ thì
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ːʔ˨˩ tʰi̤˨˩ | tʂə̰ː˨˨ tʰi˧˧ | tʂəː˨˩˨ tʰi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˨˨ tʰi˧˧ | tʂə̰ː˨˨ tʰi˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
trợ thì
- Làm trong một thời gian.
- Ở trợ thì từ lâu.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trợ thì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)