Bước tới nội dung

trợ thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔ˨˩ tʰṵ˧˩˧tʂə̰ː˨˨ tʰu˧˩˨tʂəː˨˩˨ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˨˨ tʰu˧˩tʂə̰ː˨˨ tʰu˧˩tʂə̰ː˨˨ tʰṵʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

trợ thủ

  1. Người giúp sức trong công việc.
    Một trợ thủ đắc lực.

Tham khảo

[sửa]